Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036251
|
020
|
__
|
$a9786045295229 : $c16000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a398.609597$bC125Đ$223
|
100
|
__
|
$aHoàng Sơn
|
245
|
__
|
$aCâu đố vui dân gian Việt Nam dành cho thiếu nhi /$cHoàng Sơn .$nT.3
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ
|
260
|
__
|
$aĐồng Nai :$bNxb.Đồng Nai,$c2020
|
300
|
__
|
$a16 tr. :$btranh vẽ ;$c24 cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aVăn học dân gian $xVăn học thiếu nhi $zViệt Nam
|
650
|
__
|
$xCâu đố
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.005872
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.005873
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.005874
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.005875
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.005876
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.005877
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Huỳnh Duy Thiện
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|