Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036244
|
020
|
__
|
$a9786047853960 : $c40000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a641.3$bGI100Đ$223
|
245
|
__
|
$aGia đình dinh dưỡng - Thức ăn cùng các yếu tố dinh dưỡng /$cTứ Huỳnh dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bMỹ thuật,$c2020
|
300
|
__
|
$a96 tr. :$btranh màu ;$c23 cm
|
490
|
__
|
$aPhòng nghiên cứu khoa học thú vị
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aKhoa học thường thức $xThức ăn
|
650
|
__
|
$xSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aTứ Huỳnh $edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.005836
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.005837
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.005838
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.005839
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.005840
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.005841
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Huỳnh Duy Thiện
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|