Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210035393
|
020
|
__
|
$c35000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a796.8$bB557Đ
|
110
|
__
|
$aBộ văn hóa, thể thao và du lịch. Viện khoa học thể dục thể thao
|
245
|
__
|
$aBước đầu tìm hiểu võ học Việt Nam
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bThể dục thể thao,$c2008
|
300
|
__
|
$a279 tr. ;$c27 cm
|
520
|
__
|
$aKhái quát võ học Việt Nam xưa - nay và võ đạo, những đóng góp của các võ sư chưởng môn vào việc phục hưng nền võ học dân tộc; võ học Việt Nam trước sự phát triển của nền thể dục thể thao khoa học, dân tộc, nhân dân
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
650
|
__
|
$aVõ dân tộc
|
650
|
__
|
$aVõ đạo
|
650
|
__
|
$aVõ sư
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055885
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055886
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055887
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058302
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058303
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058899
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058900
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058901
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061364
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061430
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061431
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061453
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Huỳnh Duy Thiện
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|