Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210034763
|
020
|
__
|
$c9000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a635.4$bK600TH
|
100
|
__
|
$aTạ, Thu Cúc
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật trồng cà chua /$cTạ Thu Cúc
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2002
|
300
|
__
|
$a104 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aCuốn sách kỹ thuật trồng cà chua được người tiêu dùng ưa chuộng, giúp cho nông dân hiểu biết về nghề trồng trọt
|
650
|
__
|
$aKỹ Thuật
|
650
|
__
|
$aNông Nghiệp
|
650
|
__
|
$aTrồng cà chua
|
700
|
__
|
$aTạ Thu Cúc PGS.TS
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052808
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054982
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054983
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056314
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056315
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056390
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056391
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056571
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056572
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong, Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|