Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200034154
|
020
|
__
|
$a9786048939175 : $c102000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a650.13$bK600N$223
|
100
|
__
|
$aTrương Lương Kế
|
245
|
__
|
$aKỹ năng mềm /$cTrương Lương Kế ; Dịch: Dương Mỹ Linh, Trần Thị Thanh Liêm
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức,$c2019
|
300
|
__
|
$a283 tr. ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aKhởi nghiệp 4.0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aCông việc $xKỹ năng mềm
|
700
|
__
|
$aDương Mỹ Linh $edịch
|
700
|
__
|
$edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053250
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053251
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053252
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053253
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053254
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053255
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Huỳnh Duy Thiện
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|