Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200033734
|
020
|
__
|
$a9786041159723 : $c90000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a813$bN551V$223
|
100
|
__
|
$aKadohata, Cynthia
|
245
|
__
|
$aNửa vòng trái đất /$cCynthia Kadohata ; Dã Thảo dịch
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb.Trẻ,$c2020
|
300
|
__
|
$a223 tr. ;$c20 cm
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng anh: Half a world a way
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi $xTruyện $zMỹ
|
700
|
__
|
$aDã Thảo $edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052205
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052206
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052207
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052208
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052209
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052210
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|