Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200033646
|
020
|
__
|
$a9786047442744 : $c12000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a895.9223$bB103H$223
|
245
|
__
|
$aBài học bắt ve /$cNgọc Linh biên soạn
|
260
|
__
|
$aThanh Hóa :$bNxb.Thanh Hóa,$c2019
|
300
|
__
|
$a12 tr. :$btranh màu ;$c27 cm
|
490
|
__
|
$aMẹ kể con nghe
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi $xTruyện tranh $zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aNgọc Linh $ebiên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051755
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051756
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051757
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051758
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051759
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051760
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|