Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200033636
|
020
|
__
|
$a9786047442799 : $c12000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a895.9223$bTH552Ă$223
|
245
|
__
|
$aThức ăn thừa /$cNgọc Linh biên soạn
|
260
|
__
|
$aThanh Hóa :$bNxb.Thanh Hóa,$c2019
|
300
|
__
|
$a12 tr. :$btranh màu ;$c27 cm
|
490
|
__
|
$aMẹ kể con nghe
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi $xTruyện tranh $zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aNgọc Linh $ebiên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051695
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051696
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051697
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051698
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051699
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051700
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|