Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200033486
|
020
|
__
|
$a9786048976309 : $c70000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a507.24$bB102KH$223
|
100
|
__
|
$aTapasi De
|
245
|
__
|
$aBách khoa tri thức - Khoa học /$cTapasi De chủ biên ; Nguyễn Tường Vy dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức,$c2019
|
300
|
__
|
$a31 tr. :$bminh họa ;$c28 cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aKhoa học $xThí nghiệm
|
650
|
__
|
$xKhoa học
|
700
|
__
|
$aTapasi De $echủ biên
|
700
|
__
|
$edịch
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005223
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005224
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005225
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005226
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.004850
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.004851
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.004852
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.004853
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|