Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200033396
|
020
|
__
|
$a9786047889433 : $c52000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a608$bT310H$223
|
100
|
__
|
$aĐơn Vĩ
|
245
|
__
|
$aTìm hiểu về các phát minh /$cĐơn Vĩ ; Lan Phương dịch ; Quý Thao hiệu đính
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bMỹ thuật,$c2019
|
300
|
__
|
$a167 tr. :$btranh màu ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aLớp học vui nhộn
|
650
|
__
|
$aPhát minh $xSáng chế
|
650
|
__
|
$xTruyện tranh
|
650
|
__
|
$xSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aLan Phương $edịch
|
700
|
__
|
$ehiệu đính
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051239
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051240
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051241
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051242
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051243
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051244
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|