Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200033365
|
020
|
__
|
$a9786047893256 : $c40000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a813$bH200L$223
|
100
|
__
|
$aKim, Yu-Ri
|
245
|
__
|
$aHelen Keller và nghị lực phi thường /$cYu-Ri Kim ; Su-Jin Cho họa sĩ ; Bảo Khanh dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bMỹ thuật,$c2019
|
300
|
__
|
$a37 tr. :$btranh màu ;$c23 cm
|
490
|
__
|
$aTuyển tập truyện tranh danh nhân thế giới. Nhà hoạt động xã hội và nhà hoạt động tình nguyện
|
600
|
__
|
$aKeller, Helen $cNhà văn $y1880-1968 $zMỹ
|
650
|
__
|
$aNhà văn $xSự nghiệp
|
650
|
__
|
$xTruyện tranh
|
650
|
__
|
$xSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aSu-Jin Cho $ehọa sĩ
|
700
|
__
|
$edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051053
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051054
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051055
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051056
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051057
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051058
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|