Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200033144
|
020
|
__
|
$a9786041131545 : $c25000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a649$bL464L$223
|
100
|
__
|
$aLê, Lan Anh
|
245
|
__
|
$aLớn lên theo từng chuyến đi /$cLê Lan Anh ; Kim Ngân minh họa
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb.Trẻ,$c2019
|
300
|
__
|
$a39 tr. :$bTranh màu ;$c23 cm
|
490
|
__
|
$aCon lớn từng ngày
|
650
|
__
|
$aDạy con $xKĩ năng sống
|
650
|
__
|
$xGiáo dục gia đình
|
650
|
__
|
$xSách thiếu nhi
|
650
|
__
|
$xTruyện
|
700
|
__
|
$aKim Ngân $eminh họa
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050165
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050166
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050167
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050168
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050169
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050170
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|