Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200033135
|
020
|
__
|
$a9786041150980 : $c28000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a895.9223$bT103A$223
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Tấn Thanh Trúc
|
245
|
__
|
$aTại ải? Tại ai? /$cNguyễn Tấn Thanh Trúc ; Minh Đức minh họa
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb.Trẻ,$c2019
|
300
|
__
|
$a23 tr. :$btranh màu ;$c25 cm
|
490
|
__
|
$aĐiều khám phá bất ngờ
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi $xTruyện tranh $zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aMinh Đức $eminh họa
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050111
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050112
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050113
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050114
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050115
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050116
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|