Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200032368
|
020
|
__
|
$a9786045894392 : $c95000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a895.9228403$bL104GI$223
|
100
|
__
|
$aHà, Chiến Thắng
|
245
|
__
|
$aLàm gì trước 30? /$cHà Chiến Thắng
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,$c2019
|
300
|
__
|
$a294 tr. :$bbảng ;$c21 cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại $xTùy bút $zViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.039281
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.039282
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.049412
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.049413
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|