Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200030885
|
080
|
__
|
$aBVb12 $bL108Đ
|
110
|
__
|
$aCơ quan trung ương của tổng liên đoàn lao động Việt Nam
|
245
|
__
|
$aLao động /$cCơ quan trung ương của tổng liên đoàn lao động Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c2006
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
700
|
__
|
$aCơ quan trung ương của tổng liên đoàn lao động Việt Nam $eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005214
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005215
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005216
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005217
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005218
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005219
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005220
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005221
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005222
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005223
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005224
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005225
|
866
|
__
|
$a2006: 1 - 208 $xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|