Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200030882
|
080
|
__
|
$aBVb20.1 $bPH109L
|
110
|
__
|
$aCơ quan Bộ tư pháp
|
245
|
__
|
$aPháp luật /$cCơ quan bộ tư pháp
|
260
|
__
|
$aH.,$c2006
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
700
|
__
|
$aCơ quan bộ tư pháp $eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005101
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005102
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005103
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005104
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005105
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005106
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005107
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005108
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005109
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005110
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005111
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.005112
|
866
|
__
|
$a2006: Tháng 1 - 12 $xMỗi năm đóng thành 12 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|