Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200030848
|
020
|
__
|
$c6000 VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a959.7$bKH500D
|
245
|
__
|
$aKhu di tích Đền Hùng :$bHọc từ di sản cha ông
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2006
|
300
|
__
|
$a16 tr. ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aBộ sách di tích lịch sử văn hoá - Danh thắng
|
650
|
__
|
$aĐền Hùng
|
650
|
__
|
$aDi sản văn hoá
|
650
|
__
|
$aPhú Thọ
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009186
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009187
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044306
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047472
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047473
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|