Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200030835
|
020
|
__
|
$c8000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a398.209597$bCH106TR
|
245
|
__
|
$aChàng trai kiện Ngọc Hoàng /$cThanh Nga lời ; Phú Hưng tranh
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn học,$c2011
|
300
|
__
|
$a16 tr. ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aTruyện cổ tích Việt Nam
|
650
|
__
|
$aVăn học dân gian $vTruyện tranh $xTruyện cổ tích $zViệt Nam
|
650
|
__
|
$xVăn học thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aPhú Hưng $etranh
|
700
|
__
|
$elời
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047392
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047393
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047394
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047395
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047396
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047397
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047512
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047513
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|