Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200030480
|
005
|
__
|
20111208161201.0
|
008
|
__
|
111208s2011 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c9000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bB500B
|
245
|
__
|
$aBu Bu làm họa sĩ/$cNguyễn Hoàng trình bày.$nT.6
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 14
|
260
|
__
|
$aTP. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2015
|
300
|
__
|
$a16 tr;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aBé học lễ giáo
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046296
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046297
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046298
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046299
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046300
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046301
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046302
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046303
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046304
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046305
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|