Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200030478
|
020
|
__
|
$c9000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bB500B
|
245
|
00
|
$aBubu ích kỷ/$cNhiều tác giả$nT.5
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 15
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2015
|
300
|
__
|
$a15 tr.;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aBé học lễ giáo
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001644$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001645$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046287
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046288
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046289
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046290
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046291
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046292
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046293
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046294
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046295
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|