Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200030344
|
005
|
__
|
20111209081245.0
|
008
|
__
|
111208s2011 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c9000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bB500B
|
245
|
__
|
$aBu Bu /$cTiểu Vi Thanh, Mỹ Lan trình bày .$nT.23 ,$pBuBu học đàn
|
260
|
__
|
$aTP. Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2014
|
300
|
__
|
$a16 tr. ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aBé học lễ giáo
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aMỹ Lan trình bày $eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046032
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046033
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046034
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046035
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046036
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046037
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046038
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046039
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046040
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046041
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|