Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200030274
|
020
|
__
|
$c243333VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBva10$bN455NGH
|
245
|
00
|
$aNông nghiệp Việt Nam:$bCơ quan của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . Diễn đàn xã hội vì sự phát triển nông nghiệp và nâng cao dân trí nông thôn
|
260
|
__
|
$aHà Nội,$c2019
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008834
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008835
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008836
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008837
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008838
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008839
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 6 tập$xTháng 1 - 12 : Số xuân, 1 - 261 ( thiếu số 42,62,185,94,199)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|