Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200030250
|
020
|
__
|
$c9000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a895.9223$bB500B
|
245
|
10
|
$aBubu dũng cảm:$bTruyện tranh/$cNhiều tác giả
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 10
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2014
|
300
|
__
|
$a16 tr.:$btranh màu;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aBé học lễ giáo$vT.47
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$xTruyện tranh$zViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044843
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044844
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044845
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044846
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044847
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044848
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044849
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044850
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044851
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044852
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|