Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200030183
|
005
|
__
|
20111212151202.0
|
008
|
__
|
111212s2010 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c7000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bC100R
|
245
|
__
|
$aCà rốt ngon ngon /$cHà Xuân: lời ; Thu Khuyên, Nhiên Lê: tranh
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2010
|
300
|
__
|
$a15 tr. ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aBé khám phá thiên nhiên
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045295
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045296
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048170
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054573
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054574
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062481
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|