Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200030144
|
020
|
__
|
$c15000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a745.92$bĐ312H
|
245
|
__
|
$aĐính hoa :$bBé khéo tay hay làm /$cTrang Chi biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ Nữ,$c2007
|
300
|
__
|
$a31 tr. ;$c22 cm
|
490
|
__
|
$aBé khéo tay hay làm
|
520
|
__
|
$aHướng dẫn cách đính các cánh hoa và lá thành các hình trang trí sinh động
|
650
|
__
|
$aNghệ thuật
|
650
|
__
|
$aHoa
|
650
|
__
|
$aTrang trí
|
700
|
__
|
$aTrang Chi biên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045233
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045234
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046589
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046590
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046591
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046592
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046593
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046594
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|