Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200030138
|
020
|
__
|
$c11500VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bC517L
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Thị Mai Chi
|
245
|
__
|
$aCuộn len /$cNguyễn Thị Mai Chi
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2010
|
300
|
__
|
$a16 tr. ;$c26 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aNguyễn, Thị Mai Chi
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045208
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045209
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052702
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052703
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062507
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062508
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|