Ldr
|
|
01196nam 22002658a 4500
|
001
|
|
00053419
|
005
|
__
|
20110418140459.0
|
008
|
__
|
110418s1987 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c0,45VND$d2 b
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a6C9.2 -025$bGI100C
|
100
|
__
|
$aBardon, P.
|
245
|
__
|
$aGia công tơ sợi hoá học/$cP. Bardon; Người dịch: Trần Nhật Chương; Hiệu đính: Nguyễn Văn Ký, Cao Hữu Trượng.$nT. 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKhoa học và kỹ thuật,$c1987
|
300
|
__
|
$a120 tr:$b19 cm
|
520
|
_3
|
$aTính chất và cấu tạo của tơ nhân tạo, tơ tổng hợp, tơ texrua. Các phương pháp gia công kéo sợi, dệt thoi và không thoi, dệt kim, gia công hoá học vải sợi như tẩy, nhuộm, in hoa
|
650
|
__
|
$a Tơ sợi hoá học
|
650
|
__
|
$aTơ sợi hoá học
|
700
|
__
|
$a Cao Hữu Trượng$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Hiệu đính$e Nguyễn Văn Ký
|
700
|
__
|
$a Người dịch$e Trần Nhật Chương
|
773
|
__
|
$dH.$dKhoa học và kỹ thuật$d1987$oVV.001017,VV.001018$tGia công tơ sợi hoá học$w53420
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.001017
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.001018
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|