Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200029951
|
005
|
__
|
20110620090624.0
|
008
|
__
|
060314s1982 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bK310Đ
|
100
|
__
|
$aHoàng, Quảng Uyên
|
245
|
__
|
$aKim Đồng /$cHoàng Quảng Uyên
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn hóa Dân tôc,$c2003
|
300
|
__
|
$a119 tr. ;$c17 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện ngắn
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aHoàng, Quảng Uyên
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044031
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044032
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044033
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044034
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044035
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044036
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048727
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055398
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063908
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063909
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào, Cúc Hương, Như
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|