Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200029896
|
020
|
__
|
$c11000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a646.7$bĐ300CH
|
245
|
__
|
$aĐi chơi với lớp/$cLời: Nguyễn Quỳnh; Thanh Xuân minh họa
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2014
|
300
|
__
|
$a16 tr.;$c 19 cm.
|
490
|
__
|
$aTrẻ rèn kỹ nắng sống
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
650
|
__
|
$aThành công$xKĩ năng sống$xLối sống
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043861
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043862
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043863
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043864
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043865
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043866
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043867
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043868
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043869
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043870
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|