Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200029714
|
020
|
__
|
$c11000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a646.7$bN259L
|
245
|
__
|
$aNếu lỡ nghịch dại/$cLời: Nghi Nghi; Minh Xuân minh họa
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2014
|
300
|
__
|
$a16 tr.;$c 19 cm.
|
490
|
__
|
$aTrẻ rèn kỹ nắng sống
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
650
|
__
|
$aThành công$xKĩ năng sống$xLối sống
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043351
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043352
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043353
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043354
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043355
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043356
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043357
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043358
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043359
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043360
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|