Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200029686
|
005
|
__
|
20140702090730.0
|
008
|
__
|
140626s2014 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c35000VND
|
040
|
__
|
$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$214$a895.9223$bB200M
|
245
|
__
|
$aBé Mùa xuân và Tóc Tiên/$cNgọc Nga truyện; Tooru tranh
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2014
|
300
|
__
|
$a40 tr.;$c25 cm
|
490
|
__
|
$aNgày nảy ngày nay
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh$zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aThanh Tâm$etruyện
|
700
|
__
|
$aThanh Xuân$etranh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043291
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043292
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043293
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043294
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043295
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043296
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043297
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043298
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043299
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043300
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|