Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200029679
|
005
|
__
|
20150713090728.0
|
008
|
__
|
150630s2013 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c35000 VND
|
040
|
__
|
$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a895.92234$bCH303A
|
245
|
__
|
$aChiếc áo của thiên nga/$cPhạm Vũ Ngọc Nga truyện; Tooru tranh
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2013
|
300
|
__
|
$a40 tr.:$btranh ảnh màu;$c25 cm
|
490
|
__
|
$aNgày nảy ngày nay
|
500
|
__
|
$aCó phụ lục
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
__
|
$zViệt Nam$aVăn học thiếu nhi$vTruyện tranh
|
700
|
__
|
$aPhạm Vũ Ngọc Nga$e truyện
|
700
|
__
|
$aTooru$etranh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043281
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043282
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043283
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043284
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043285
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043286
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043287
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043288
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043289
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043290
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|