Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200029615
|
020
|
__
|
$c4800VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a001$bA108QU
|
245
|
__
|
$aÁo quần từ đâu mà có? /$cMai Lâm, Phước Long
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2001
|
300
|
__
|
$a16 tr. ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aBộ sách kiến thức dành cho học sinh tiểu học
|
650
|
__
|
$aKiến thức phổ thông
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048101
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049772
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049935
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049936
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.002607
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.002608
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|