|
Ldr
|
|
01232aam 22002418a 4500
|
|
001
|
|
00053480
|
|
005
|
__
|
20110425150437.0
|
|
008
|
__
|
110425s1986 ||||||viesd
|
|
020
|
__
|
$c35VND$d2 b
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
080
|
__
|
$a6X9.351$bT103L
|
|
245
|
__
|
$aTài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ cho công nhân trạm bơm.$nT. 2,$pThiết bị điện trạm bơm
|
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNông nghiệp,$c1986
|
|
300
|
__
|
$a229 tr;$c19 cm
|
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Thuỷ lợi. Vụ Quản lý và khai thác thuỷ nông
|
|
520
|
_3
|
$aGiới thiệu hệ thống trạm bơm và các kiểu nhà máy bơm. Máy bơm cánh quạt: Đặc tính, hiện tượng, sửa chữa máy bơm. Đo lường điện, thiết bị đo lường, sử dụng các đồng hồ đo lường điện vào các máy đo lường thông dụng
|
|
650
|
__
|
$aMáy bơm
|
|
650
|
__
|
$aThiết bị
|
|
650
|
__
|
$aTrạm bơm
|
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dNông nghiệp$d1986$nĐTTS ghi: Bộ Thuỷ lợi. Vụ Quản lý và khai thác thuỷ nông$oVV.001183,VV.001184$tTài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ cho công nhân trạm bơm$w53481
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.001183
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.001184
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Administrator
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH1
|