Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190029073
|
020
|
__
|
$c38000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a807$bH419V
|
245
|
__
|
$aHọc và ôn luyện Ngữ văn nâng cao 8/$cTạ Đức Hiền...[và những người khác].$nT.1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Hà Nội,$c2010
|
300
|
__
|
$a216 tr.;$c24 cm.
|
650
|
__
|
$aNgữ văn$vLớp 8$xSách đọc thêm$xTrung học cơ sở
|
700
|
__
|
$aNguyễn, Minh Hòa$cThS.
|
700
|
__
|
$aNguyễn, Ngọc Hà$cTS.
|
700
|
__
|
$aNguyễn, Thị Kim Sa$cTS.
|
700
|
__
|
$aTạ, Đức Hiền
|
700
|
__
|
$aThái Thành Vinh$cTS.
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041402
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041403
|
856
|
__
|
$aNguyễn, Minh Hòa$cThS.
|
856
|
__
|
$aNguyễn, Ngọc Hà$cTS.
|
856
|
__
|
$aNguyễn, Thị Kim Sa$cTS.
|
856
|
__
|
$aTạ, Đức Hiền
|
856
|
__
|
$aThái Thành Vinh$cTS.
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|