Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190029045
|
020
|
__
|
$c58000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a796.33423092$bNH556V
|
245
|
__
|
$aNhững vận động viên kiệt xuất thế giới - Tay vợt Tennis Roger Federer /$cPegasus ; Phạm Hữu Phúc dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức,$c2019
|
300
|
__
|
$a79 tr. :$btranh màu ;$c22 cm
|
650
|
__
|
$aVận động viên
|
650
|
__
|
$aThể dục thể thao
|
650
|
__
|
$aKiệt xuất
|
650
|
__
|
$aThế giới
|
700
|
__
|
$aPhạm Hữu Phúc dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041275
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041276
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041277
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041278
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041279
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041280
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041281
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041282
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041283
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041284
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041285
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041286
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|