Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190028962
|
020
|
__
|
$c70000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a507.24$bB102KH
|
245
|
__
|
$aBách khoa tri thức - Sinh học/$cTapasi De chủ biên ; Nguyễn Cẩm Thúy dịch
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bHồng Đức,$c2019
|
300
|
__
|
$a31tr.:$bminh họa;$c 28cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
__
|
$aKhoa học $xThí nghiệm$xThanh thiếu niên
|
700
|
__
|
$aNguyễn Cẩm Thúy $edịch
|
700
|
__
|
$aTapasi De$echủ biên
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041155
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041156
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041157
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041158
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041159
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041160
|
856
|
__
|
$a8935075947238
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|