Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190028935
|
020
|
__
|
$c35000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a179.9$bCH114CH
|
100
|
__
|
$aBarnett, Stephen
|
245
|
__
|
$aChăm chỉ/$cStephen Barnett ; Phạm Thị Anh Đào dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bHồng Đức,$c2019
|
300
|
__
|
$a31tr.:$btranh màu;$c22cm
|
490
|
__
|
$aNhững câu chuyện đạo đức. Đọc và tỏa sáng
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
__
|
$aGiáo dục đạo đức$xTính cách$xTrẻ em$xTruyện$xSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aPhạm Thị Anh Đào$edịch
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001141$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.001142$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040993
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040994
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040995
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040996
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040997
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040998
|
856
|
__
|
$a8935075946842
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|