Vaxkrexenxki, P. I.
Kỹ thuật phòng thí nghiệm / P. I. Vaxkrexenxki; Trần Ngọc Mai dịch. // Kỹ thuật phòng thí nghiệm. - H.. - 182 t;
- ĐKCB: VV.000896,VV.000897
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Các kỹ thuật cơ bản trong phòng thí nghiệm vật lí, hoá học: nhiệt kế và đonhiệt kế, đo áp suất, kỹ thuật tạo chân không, phương pháp nghiền và trộn chất rắn, dung dịch và sự hoà tan. Vật liệu, cách lọc trong các môi trường chân không, chất khí, các chất lỏng dễ bay hơi |
Thông tin xếp giá
Thư viện | Kho lưu trữ | Ký hiệu | Trạng thái | Đăng ký mượn |
---|---|---|---|---|
Thư viện tỉnh Vĩnh Long | Kho đọc | VV.000896 | Phục vụ đọc tại chỗ | |
Thư viện tỉnh Vĩnh Long | Kho đọc | VV.000897 | Phục vụ đọc tại chỗ |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :