Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190028748
|
005
|
__
|
20150327090359.0
|
008
|
__
|
080723s2003 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a338.1$bCH305L
|
245
|
__
|
$aChiến lược quy hoạch sử dụng đất đai ổn định đến năm 2010 /$cNguyễn Ngọc Nông chủ biên,...[et. al] .$nQ.1 ,$pQuy hoạch phát triển nông thôn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2003
|
300
|
__
|
$a291 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aĐề cập tới những luận điểm, đặc trưng cơ bản về nông thôn và phát triển nông thôn; ý nghĩa , tầm quan trọng của quy hoạch phát triển nông thôn trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước
|
650
|
__
|
$aĐất đai
|
650
|
__
|
$aNông thôn
|
650
|
__
|
$aQuy hoạch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040022
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040023
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055856
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055857
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055858
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056234
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056235
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056506
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056507
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056508
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056509
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056510
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056511
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056512
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056553
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058432
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063713
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063714
|
900
|
|
0
|
911
|
|
cuchuong, Đào, Như
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|