Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190028743
|
005
|
__
|
20090530100519.0
|
008
|
__
|
060314s2004 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c5500VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a636.5$bT104M
|
100
|
__
|
$aBùi, Quý Huy
|
245
|
__
|
$a81 câu hỏi đáp về bệnh cúm gà /$cBùi Quý Huy
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2005
|
300
|
__
|
$a40 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aGồm 81 câu hỏi đáp liên quan tới bệnh cúm gà: Virút cúm gà, cơ chế lây nhiễm, cách xử lý vùng ổ dịch, cách phòng bệnh
|
650
|
__
|
$aBệnh cúm gà
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
$aGà
|
650
|
__
|
$aPhòng bệnh
|
650
|
__
|
$aSách hỏi đáp
|
700
|
__
|
$aBùi Quý Huy
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.004997$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040012
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040013
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054966
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054967
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056568
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056569
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056570
|
900
|
|
0
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|