Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190028412
|
020
|
__
|
$c11000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a398.2$bTR527Đ
|
245
|
__
|
$aTruyện đồng thoại thế giới /$cVũ Bội Tuyền tuyển chọn, biên dịch .$nT.1
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ Nữ,$c2006
|
300
|
__
|
$a103 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aThế giới
|
650
|
__
|
$aTruyện dân gian
|
650
|
__
|
$aTruyện đồng thoại
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037815
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037816
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037817
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037818
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037819
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037820
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037821
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037822
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037823
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037824
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062263
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064446
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064447
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào, Tua, Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|