Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190028411
|
005
|
__
|
20110818090849.0
|
008
|
__
|
060314s1988 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c25000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a891.73$bB300M
|
100
|
__
|
$aXcriaghin, Lep
|
245
|
__
|
$aBí mật các vụ đắm tàu /$cLep Xcriaghin ; Phạm Văn Khảo dịch ; Lê Hồng Hà hiệu đính .$nT.2
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bGiao thông vận tải,$c2010
|
300
|
__
|
$a147 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aNga
|
650
|
__
|
$aTiểu thuyết
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
700
|
__
|
$aLê Hồng Hà hiệu đính
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037776
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037777
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037778
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037779
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037780
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037781
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037782
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054784
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|