Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190028289
|
020
|
__
|
$c10200VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a398.2$bCH303C
|
245
|
__
|
$aChiếc cân thần kỳ :$bTruyện cổ triều tiên /$cHồng Hà dịch
|
260
|
__
|
$aTP. Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2002
|
300
|
__
|
$a129 tr. ;$c18 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện cổ Triều tiên
|
650
|
__
|
$aVăn học dân gian
|
650
|
__
|
$aTruyện thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aHồng Hà dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039088
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039089
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039090
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039091
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039092
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054791
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|