Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190027967
|
020
|
__
|
$c9000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a398.2$bD513S
|
100
|
__
|
$aPhan, Huy Đông
|
245
|
__
|
$aDũng sĩ tre xanh :$bTái bản /$cPhan Huy Đông
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn Hóa Dân Tộc,$c2003
|
300
|
__
|
$a86 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aThiếu nhi
|
650
|
__
|
$aVăn học dân gian
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aPhan, Huy Đông
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036619
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036620
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036621
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036622
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036623
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036624
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036625
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036626
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036627
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052479
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052480
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|