Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190027965
|
005
|
__
|
20101028101055.0
|
008
|
__
|
101025s2010 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c24000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a153.9$bTH305T
|
100
|
__
|
$aHồ Nam
|
245
|
__
|
$aThiên tài toán học /$cHồ Nam, Tnbook minh họa ; Ngô Minh Vân dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bDân trí,$c2010
|
300
|
__
|
$a58 tr. ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aThiên tài nhỏ tuổi
|
650
|
__
|
$aChỉ số thông minh
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aToán
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036588
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036589
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036590
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036591
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047657
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047658
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|