Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190027946
|
020
|
__
|
$c17000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a398.2$bĐ105G
|
245
|
__
|
$aĐàn gẩy tai trâu :$bTuyển tập truyện đồng thoại thế giới /$cDương Thu Ái sưu tầm và dịch .$nT.3
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn Hóa Thông Tin,$c2004
|
300
|
__
|
$a158 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aThiếu nhi
|
650
|
__
|
$aVăn học dân gian
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aDương Thu Ái sưu tầm và dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033975
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033976
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033977
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033978
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033979
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033980
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033981
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052646
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052647
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|