Ldr
|
|
01274aam 22002778a 4500
|
001
|
|
00052403
|
005
|
__
|
20101227091232.0
|
008
|
__
|
101222s2010 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c100000 đ$d3 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a781.62009$bM458NG
|
110
|
__
|
$aBộ Văn hóa thể thao và du lịch
|
245
|
__
|
$a1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội:$bTư liệu Hán Nôm/$cBộ Văn hóa thể thao và du lịch.$nQ. 3,$pNhạc cách tân
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bÂm nhạc,$c2010
|
300
|
__
|
$a696 tr;$c24 cm.
|
520
|
_3
|
$aTìm hiểu về nhạc hát dân ca cách tân và các loại nhạc cụ cổ truyền cách tân, công tác đào tạo nhạc cụ cổ truyền cách tân, sáng tác những tác phẩm khí nhạc cổ truyền cách tân và ứng dụng nhân tố âm nhạc mới trong khí nhạc cổ truyền này
|
650
|
__
|
$aHà Nội
|
650
|
__
|
$aNhạc cụ dân tộc
|
650
|
__
|
$acách tân
|
650
|
__
|
$aÂm nhạc
|
700
|
__
|
$aBộ Văn hóa thể thao và du lịch$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dÂm nhạc$d2010$t1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội$w52400
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVL.008054
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.066128
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.066129
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|