Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190027496
|
020
|
__
|
$a9786041110908$c23000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a843$bNH311C
|
100
|
__
|
$aMetzmeyer, Catherine
|
245
|
10
|
$aNhìn con đi/$cCatherine Metzmeyer, Tanja Wenisch ; Võ Hứa Vạn Mỹ dịch
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2018
|
300
|
__
|
$a32 tr.:$btranh màu;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aHọc yêu thương từ cuộc sống
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Anh: What about me?
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi$xTruyện tranh$zBỉ
|
700
|
__
|
$aWenisch, Tanja
|
700
|
__
|
$aVõ Hứa Vạn Mỹ $edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.001538
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.001539
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.001540
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.001541
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|