Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190027397
|
020
|
__
|
$a9786041119710$c70000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a152.46$bB312TH
|
100
|
__
|
$aReinecke, Mark A.
|
245
|
10
|
$aBình thản và tiếp tục vui sống/$cMark A.Reinecke ; Võ Hồng Sa dịch
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 7
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2019
|
300
|
__
|
$a170 tr.;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aBộ sách Keep Calm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
04
|
$aLo lắng$xSợ hãi$xPhiền muộn$xPhương pháp tự gúp đỡ
|
700
|
__
|
$aVõ Hồng Sa$edịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.037922
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.037923
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.047513
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.047514
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|